BẢNG BÁO GIÁ
1 | + pH (H2O) 1:5 | 187.000 |
2 | + pH (KCl) 1:5 | |
3 | + pH (CaCl2) | |
4 | Độ chua trao đổi (H+) | 187.000 |
5 | Tổng cation kiềm trao đổi | |
6 | Độ chua thủy phân | |
7 | Chỉ số oxi hóa khử (Eh) | |
8 | Độ mặn | 375.000 |
9 | Độ dẫn điện(EC) | 187.000 |
10 | Cl- | 375.000 |
11 | CEC | 750.000 |
Chất hữu cơ : | ||
12 | +Chất hữu cơ (C ) OM | 625.000 |
13 | +Mùn (OC) | |
14 | +Acid Humic | 250.000 |
15 | +Acid Fulvic | 500.000 |
Nitơ : | ||
16 | +N tổng | 250.000 |
17 | +N-NH4+ (dễ tiêu) | |
18 | +N-NO2 | |
19 | +N-NO3- | |
Phospho: | ||
20 | +P tổng số | 187.000 |
21 | +P dễ tiêu | 187.000 |
Lưu huỳnh: | ||
22 | S tổng số | |
23 | S-SO42- | |
Canxi-Magie: | ||
24 | +Ca tổng | 187.000 |
25 | +Ca2+ | |
26 | +Mg tổng | 187.000 |
27 | +Mg2+ | 187.000 |
Kali-Natri: | ||
28 | +K2O tổng | 187.000 |
29 | +K2O dễ tiêu | 187.000 |
30 | +Na tổng | 187.000 |
31 | +Na dễ tiêu | |
Sắt: | ||
32 | +Fe tổng số (Fe2O3) | 187.000 |
33 | +Fe trao đổi, Fe2+ | 187.000 |
34 | + Fe3+ | 187.000 |
Nhôm : | ||
35 | +Al trao đổi (Al3+) | 187.000 |
36 | +Al tổng số(Al2O3) | 187.000 |
Mangan : | 187.000 | |
39 | +Mn trao đổi | 187.000 |
40 | +Mn tổng số | 187.000 |
Vi lượng : | ||
41 | +Mo | 187.000 |
42 | +Zn | 187.000 |
43 | +Cu | 187.000 |
44 | +Co | 187.000 |
45 | +B trao đổi | |
Kim loại nặng : | ||
46 | +Tất cả (trừ As,Hg,Se) | |
47 | +As | 250.000 |
48 | +Hg | 250.000 |
Vật lý đất : | ||
49 | +Tỉ trọng | 187.000 |
50 | +Dung trọng | |
51 | +Độ xốp | |
52 | +Độ ẩm | |
53 | +Cấp hạt | |
54 | +Thành phần cơ giới (Sa cấu) | |
55 | +Khả năng giữ nước | |
56 | + CMR | |
57 | Tổng số vi sinh vật phân giải lân | 437.000 |
58 | Tổng số vi sinh vật cố định đạm | 437.000 |
59 | Tổng số vi sinh vật phân giải cellulose | 437.000 |
60 | Tuyến trùng | |
61 | Nhiệt độ | 62.000 |
62 | Độ cứng tổng | 125.000 |
63 | Độ cứng CA | 125.000 |
64 | Độ cứng Mg | 125.000 |
65 | Mùi - vị xác định bằng cảm quan | 75.000 |
66 | Độ dẫn điện(EC) Ở 20 độ C | 62.000 |
67 | pH | 62.000 |
68 | Cl | 125.000 |
69 | Nitrate | 125.000 |
70 | Nitrite | 125.000 |
71 | NH3 | 125.000 |
72 | DO | 125.000 |
73 | BOD | 375.000 |
74 | COD | 375.000 |
75 | P tổng | 187.000 |
76 | PO43- | 125.000 |
77 | P hòa tan | 187.000 |
78 | N tổng | 187.000 |
79 | Tổng dầu mỡ | 500.000 |
80 | Chlorine | 125.000 |
81 | Rắn tổng số (TS) | 125.000 |
82 | Rắn lơ lững (TSS) | 125.000 |
83 | Rắn hòa tan(TDS) | 125.000 |
84 | Rắn bay hơi (TVS) | |
85 | SO42- | 125.000 |
86 | AL3+ | |
87 | Fe2+ | 125.000 |
88 | Fe3+ | 125.000 |
89 | F- | 187.000 |
90 | Chỉ số Oxy hóa | |
91 | H2S | 187.000 |
92 | Chlorophyll | |
93 | K | 125.000 |
94 | Na | 125.000 |
95 | Al tổng (Al2O3) | 125.000 |
96 | fe tổng (Fe2O3) | |
97 | Cd, Co,Cr, Cu, Pb, Zn, Mn, Ni, Sn | |
98 | Sb | 187.000 |
99 | As tổng | 187.000 |
100 | Hg tổng | 187.000 |
101 | Se tổng | 187.000 |
102 | Độ đục | 75.000 |
103 | Phenol | 750.000 |
104 | CO2 tự do | |
105 | Xianua (CN-) | 250.000 |
106 | Độ kiềm tổng | 125.000 |
107 | Độ kiềm Phenol | 125.000 |
108 | Độ kiềm metyl orange | |
109 | Hàm lượng bicarbonate (HCO3-) | 125.000 |
110 | Hàm lượng bicarbonate (CO32-) | 125.000 |
111 | Cr6+ | 312.000 |
112 | Cr3+ | 312.000 |
113 | E.coli | 112.000-150.000 |
114 | Coliorm | 112.000-150.001 |
115 | Salmonella spp | 175.000-212.000 |
116 | Tổng vi khuẩn hiếu khí | 112.000-150.000 |
117 | Pseudomonas spp | |
118 | VK sinh khí H2S (Sunfur vacteria) | |
119 | Nấm Plasmodiaphora | |
120 | Vi khuẩn Fe (Iron Bacteria |
Ghi chú:
* Giá chưa bao gồm thuế VAT 5%
* Phụ thu phí gửi kết quả tận nơi (nếu khách hàng yêu cầu): 32.000đ/ lần
* Phí phân tích tối thiểu cho 1 mẫu là 200.000 đ và chỉ áp dụng đối với mẫu có chi phí có chi phí kiểm nghiệm ít hơn 200.000đ
* Mẫu phân tích vi sinh: Khách hàng cung cấp 1 đơn vị mẫu riêng ngoài đơn vị mẫu kiểm tra các chỉ tiêu khác.
(*) Hiện tại trung tâm chưa thực hiện được
* Khách hàng vui lòng tạm ứng 50% phí phân tích và mang theo báo giá khi gửi mẫu.
* Báo giá này có giá trị trong vòng 1 tháng kể từ ngày báo giá
* Hỗ trợ thu mẫu miễn phí trong nội thành TP HCM đối với đơn hàng từ 2.000.000đ trở lên
Thông tin liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đông Phương
Tên Giao Dịch: ORIENTAL AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY
Trụ Sở : Số 137/9 Đường số 59, F.14, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
Điện Thoại : (84-8) 62579141 – (84-8) 62957936 Fax : (84-8) 62957935
Email : contact@quagac.com
Website : http://www.quagac.com | http://www.tuvannongnghiep.com